CAS | 52-51-7 |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng |
Độ tinh khiết | ≥99% |
Bao bì | Trống bìa cứng 25kg hoặc thùng carton 25kg |
Điểm nóng chảy | 167-172°C |
Sự xuất hiện | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
---|---|
Nội dung | ≥ 14,0% |
Tỷ lệ clo | 2.5-3.4 |
Giá trị PH | 2.0~4.0 |
Mật độ | 1,26-1,32 G/cm2 |
đại lý xử lý nước | 3-Iodopropynyl Butylcarbamate chủ yếu được sử dụng trong các công thức xử lý nước như một chất diệt |
---|---|
Công thức phân tử | C8H12INO2 |
số CAS | 55406-53-6 |
Hướng dẫn bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong hộp kín để bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng. Tránh xa các nguồ |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
Công thức phân tử | C10H16N2O8 |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 292,24 |
CAS NO. | 60-00-4 |
độ tinh khiết% | ≥99,0 |
Clorua (Cl)% | ≤ 0,01 |
CAS | 148-18-5 |
---|---|
Công thức phân tử | C5H10NNaS2 |
Trọng lượng phân tử | 171,26 |
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng đến trắng nhạt |
Độ tinh khiết | ≥ 95% |
CAS | 10222-01-2 |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng |
Độ tinh khiết | ≥99% |
Điểm nóng chảy | 179–182°C |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ |
Công thức phân tử | C10H14N2O8Na2 • 2H2O |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 372,24 |
CAS NO. | 6381-9-2-6 |
Thời gian giao hàng | 7-10 ngày |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |
Công thức phân tử | C10H12N2O8Na4 • 4H2O |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 452,23 |
CAS NO. | 13235-36-4 |
Độ tinh khiết% | ≥99,0 |
Clorua (Cl)% | ≤ 0,01 |
Công thức phân tử | C3H6NS2Na.2H2O |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 179 |
CAS NO. | 128-04-1 |
Sự xuất hiện | Tinh thể rắn màu trắng hoặc trắng nhạt |
Độ tinh khiết | 95% |
Công thức phân tử | C11H19NOS |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 213.34 |
CAS NO. | 26530-20-1 |
Sự xuất hiện | Màu vàng trong suốt dạng lỏng đậm đặc hoặc tinh thể buộc |
Hàm lượng hoạt chất (%) | ≥99 |