| Công thức phân tử | C6H10I3NO |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 492,87 |
| CAS NO. | 25655-41-8 |
| Iốt miễn phí (%) | ≤0,1 |
| Iốt hiệu quả (%) | 9,0-12,0 |
| Công thức phân tử | C6H10I3NO |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 492,87 |
| CAS NO. | 25655-41-8 |
| Iốt miễn phí (%) | ≤0,1 |
| Iốt hiệu quả (%) | 9,0-12,0 |
| Iốt hiệu quả (%) | 9,0-12,0 |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 492,87 |
| Mô tả | PVPI là một chất chống vi trùng được sử dụng rộng rãi, chủ yếu được sử dụng vì đặc tính sát trùng tr |
| Hiệu quả chống lại | PVPI có hiệu quả cao trong việc chống lại vi khuẩn, nấm và vi rút. |
| Tên sản phẩm | Thuốc diệt vi khuẩn chất lượng cao cho các ứng dụng kháng trùng, Povidone Iodine (PVPI) 25655-41-8 |