| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (GC) | ≥99% |
| Điểm nóng chảy | 114–116 °C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước; hòa tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (GC) | ≥99% |
| Điểm nóng chảy | 114–116 °C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước; hòa tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (GC) | ≥99% |
| Điểm nóng chảy | 114–116 °C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước; hòa tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (GC) | ≥99% |
| Điểm nóng chảy | 114–116 °C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước; hòa tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (GC) | ≥99% |
| Điểm nóng chảy | 114–116 °C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước; hòa tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (GC) | ≥99% |
| Điểm nóng chảy | 114–116 °C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước; hòa tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Phân tích (GC) | ≥99,0% |
| Điểm nóng chảy | 114–116°C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước, tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Phân tích (GC) | ≥99,0% |
| Điểm nóng chảy | 114–116°C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước, tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Phân tích (GC) | ≥99,0% |
| Điểm nóng chảy | 114–116°C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước, tan trong rượu và dầu |
| Số CAS | 59-50-7 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Phân tích (GC) | ≥99,0% |
| Điểm nóng chảy | 114–116°C |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước, tan trong rượu và dầu |