Natri Dimethyl Dithiocarbamate (SDD) Hóa chất vô cơ có chất lượng cao (số CAS: 128-04-1)
Các hóa chất vô cơ cao cấp Natri Dimethyl Dithiocarbamate (SDD) (số CAS: 128-04-1) Lỏng
Lớp:Chất lỏng
Độ tinh khiết40% phút
Free-alkali:00,5% tối đa
PH:9.0 - 12.0
Không, không. | Điểm | Mô tả |
---|---|---|
1 | Sự xuất hiện | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
2 | Độ tinh khiết | ≥ 40% |
3 | Không kiềm | Tối đa 0,5% |
4 | PH (2% dung dịch nước) | 9.0 - 12.0 |
Điều trị nước thải công nghiệp:
Natri Dimethyl Dithiocarbamate (SDD) ở dạng lỏng được sử dụng rộng rãi để xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là trong các quy trình đòi hỏi phải loại bỏ kim loại nặng.Nó giúp đông máu và lắng xuống các chất gây ô nhiễm, đảm bảo nước sạch hơn và an toàn hơn.
Công nghiệp đường:
Trong ngành công nghiệp đường, chất lỏng SDD được sử dụng để loại bỏ tạp chất từ các dung dịch đường. Khả năng làm rõ và thanh lọc chất lỏng giúp tăng hiệu quả chế biến,dẫn đến các sản phẩm đường chất lượng tốt hơn.
Ngành công nghiệp hóa học:
SDD được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất cho các ứng dụng tổng hợp và tinh chế.
Loại bỏ kim loại nặng và mưa:
SDD là một chất lỏng mạnh mẽ để loại bỏ kim loại nặng từ nước hoặc dòng chảy nước thải.đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.
Ngành công nghiệp giấy và bột giấy:
Trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy, SDD giúp kiểm soát sự phát triển vi khuẩn, ngăn ngừa ô nhiễm và cải thiện chất lượng bột giấy.Tính chất sinh học của nó cũng giúp đảm bảo môi trường sản xuất sạch.
Các sản phẩm sinh học (chất diệt nấm):
SDD chất lỏng có hiệu quả như một chất diệt nấm trong các công thức sinh học. Nó kiểm soát sự phát triển nấm trong môi trường công nghiệp, nông nghiệp và gia đình, bảo vệ sản phẩm và thiết bị khỏi ô nhiễm.
Thuốc ức chế đa phân hóa gốc:
SDD chất lỏng được sử dụng như một chất ức chế trong các quá trình đa hóa gốc, ngăn ngừa đa hóa sớm trong quá trình sản xuất nhựa và hóa chất.
Động cơ gia tốc để vulcanize cao su:
Trong ngành công nghiệp cao su, chất lỏng SDD tăng tốc quá trình hóa thạch cao su, tăng cường sản xuất các sản phẩm cao su như cao su butybenzene với độ bền và hiệu suất tốt hơn.
Bao bì:
Lưu trữ:
Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt.