Tên sản phẩm: Granules Magnesium Sulfate màu
Thể loại: Nông nghiệp / Công nghiệp / Thể loại tùy chỉnh
Hình dáng: Các hạt có màu đồng nhất (thường là màu xanh lá cây, xanh dương, đỏ)
Độ tinh khiết (MgSO4): ≥ 98%
Kích thước hạt: Có thể tùy chỉnh (ví dụ: 1 ′′ 3 mm, 2 ′′ 4 mm)
Granules Magnesium Sulfate có màu là các sản phẩm magie sulfate tinh khiết cao được tăng cường màu sắc để nhận dạng và phân biệt trực quan tốt hơn.Chúng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và cảnh quanđặc biệt trong phân bón hỗn hợp, nơi màu sắc giúp phân biệt giữa các thành phần.và dễ xử lý do độ bụi thấp và kích thước hạt đồng nhất.
Sản phẩm này có độ tinh khiết cao và cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho dinh dưỡng thực vật.Cả màu sắc và kích thước hạt có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Trong nông nghiệp, các hạt này được sử dụng như một phân bón magiê có thể nhìn thấy, đặc biệt là trong các hỗn hợp NPK tùy chỉnh.chúng phục vụ như một chất cải thiện đất và tăng cường thẩm mỹChúng cũng được sử dụng trong phân bón có thương hiệu nơi phân biệt màu sắc hỗ trợ tiếp thị và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Bao bì tiêu chuẩn bao gồm túi vải hoặc giấy 25kg và túi jumbo. Bao bì và nhãn tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu. Sản phẩm nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô,tránh khỏi độ ẩm và ánh sáng mặt trời trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu suất hạt.
Thông số kỹ thuật | Magnesium sulfat anhydrous (MgSO4) | Heptahydrate Magnesium sulfate (MgSO4·7H2O) | Pentahydrate Magnesium sulfate (MgSO4·5H2O) | Trihydrate Magnesium Sulfate (MgSO4·3H2O) | Magnesium sulfat (MgSO4·2H2O) | Magnesium sulfat monohydrat (MgSO4·H2O) |
---|---|---|---|---|---|---|
Sự xuất hiện | Bột trắng | Bột tinh thể trắng hoặc tinh thể | Bột tinh thể trắng hoặc tinh thể | Bột tinh thể trắng hoặc tinh thể | Bột tinh thể trắng hoặc tinh thể | Bột tinh thể trắng hoặc tinh thể |
Nội dung chính (%) | ≥ 99.5 | ≥ 99 | ≥ 99 | ≥ 99 | ≥ 99 | ≥ 98 |
Magie (Mg) (%) | 9.80 | 11.31 | 13.65 | 15.23 | 17.21 | 19.6 |
Sulfat (SO4) (%) | 48.59 | 56 | 68 | 76 | 86 | 98 |
Magnesium oxide (MgO) (%) | 16.20 | 19.00 | 22.70 | 25.30 | 28.60 | 32.60 |
pH (nước dung dịch 5%) | 5.0 - 9.2 | 5.0 - 9.2 | 5.0 - 9.2 | 5.0 - 9.2 | 5.0 - 9.2 | 5.0 - 9.2 |
Sắt (Fe) (%) | ≤0.0015 | ≤0.0015 | ≤0.0015 | ≤0.0015 | ≤0.0015 | ≤0.0015 |
Chlorua (Cl) (%) | ≤0.014 | ≤0.014 | ≤0.014 | ≤0.014 | ≤0.014 | ≤0.014 |
Kim loại nặng (Pb) (%) | ≤0.0006 | ≤0.0006 | ≤0.0007 | ≤0.0007 | ≤0.0008 | ≤0.0008 |
Arsenic (As) (%) | ≤0.0002 | ≤0.0002 | ≤0.0002 | ≤0.0002 | ≤0.0002 | ≤0.0002 |