| Công thức phân tử | C11H19NOS |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 213.34 |
| CAS NO. | 26530-20-1 |
| Sự xuất hiện | Màu vàng trong suốt dạng lỏng đậm đặc hoặc tinh thể buộc |
| Hàm lượng hoạt chất (%) | ≥99 |
| Công thức phân tử | C11H19NOS |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 213.34 |
| CAS NO. | 26530-20-1 |
| Sự xuất hiện | Màu vàng trong suốt dạng lỏng đậm đặc hoặc tinh thể buộc |
| Hàm lượng hoạt chất (%) | ≥99% |
| CAS | 64359-81-5 |
|---|---|
| Nội dung | ≥98% |
| Sự xuất hiện | Bột màu vàng nhạt đến trắng nhạt |
| Độ hòa tan | hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt |
| CAS | 64359-81-5 |
|---|---|
| Nội dung | ≥98% |
| Sự xuất hiện | Bột màu vàng nhạt đến trắng nhạt |
| Độ hòa tan | hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt |