| số CAS | 61791-12-6 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt đến màu hổ phách |
| mùi | Mùi đặc trưng nhẹ |
| PH (dung dịch 1%) | 5,5 - 7,5 |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước và rượu |
| Ngoại hình (25 Ċ) | Dính trong suốt hoặc trắng |
|---|---|
| Hoạt chất% | 68-72 |
| Mùi | Không. |
| PH (25 Ċ, 2% sol) | 7,0-9,5 |
| Chất chưa sunfat (%) | Tối đa.2.0 |
| CAS | 68002-62-0 |
|---|---|
| Chemical name | CTAC |
| pH (10% solution) | 6.0 – 8.0 |
| Solubility | Easily soluble in water |
| Active Content (%) | 25–50 (depending on grade) |
| CAS | 9002-92-0 |
|---|---|
| Ngoại quan (ở 25°C) | Dán trắng, không có tạp chất nhìn thấy được |
| Hoạt chất (%) | ≥ 99,50 |
| Giá trị pH (dung dịch 1% trong nước) | 6,0 - 7,5 |
| Độ ẩm (%) | ≤ 0,50 |
| CAS | 111-87-5 |
|---|---|
| Ngoại quan (ở 25°C) | Chất lỏng màu trắng trong suốt |
| Màu sắc (Hazen) | ≤ 10 |
| Giá trị axit (mg KOH/g) | ≤ 0,1 |
| Giá trị xà phòng hóa (mg KOH/g) | 0,8 |
| CAS | 112-30-1 |
|---|---|
| Ngoại quan (ở 30°C) | Chất lỏng nhờn trong suốt |
| Màu sắc (Hazen) | ≤ 10 |
| Giá trị axit (mg KOH/g) | ≤ 0,1 |
| Giá trị xà phòng hóa (mg KOH/g) | 0,8 |
| Ngoại hình (25oC) | Chất rắn màu vàng nhạt đến màu trắng sữa |
|---|---|
| Trị số axit mgKOH/g | ≤ 5 |
| Giá trị xà phòng hóa mgKOH/g | 170~190 |
| Nội dung (%) | ≥ 99% |
| Giá trị PH (dung dịch nước 1%) | 5,0-7,0 |
| CAS | 9004-87-3 |
|---|---|
| Hoạt chất (%) | ≥ 99,90 |
| Độ ẩm (%) | ≤ 0,10 |
| Ngoại quan (ở 25°C) | Chất lỏng nhờn trong suốt, không có tạp chất nhìn thấy được |
| Giá trị pH (dung dịch 1% trong nước) | 6,0 - 7,0 |
| CAS | 112-72-1 |
|---|---|
| Ngoại quan (ở 30°C) | tinh thể màu trắng |
| Màu sắc (Hazen) | < 10 |
| Giá trị axit (mg KOH/g) | < 0,1 |
| Giá trị xà phòng hóa (mg KOH/g) | < 0,5 |
| CAS | 36653-82-4 |
|---|---|
| Ngoại quan (ở 30°C) | tinh thể màu trắng |
| Nội dung thành phần chính (%) | > 98 |
| Màu sắc (Hazen) | < 10 |
| Giá trị axit (mg KOH/g) | < 0,1 |