| số CAS | 120427-95-4 |
|---|---|
| Công thức phân tử | C11H12BrClN2O |
| Sự xuất hiện | Bột màu nâu nhạt hoặc trắng nhạt |
| Độ tinh khiết | ≥96,0% (HPLC) |
| Độ hòa tan | hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| CAS | 139122-19-3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Bột màu vàng nhạt |
| Độ tinh khiết | ≥96,0% (HPLC) |
| Công thức phân tử | C15H15NO2 |
| Độ hòa tan | hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| CAS | 139122-20-6 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | bột màu vàng |
| Độ tinh khiết | ≥97,0% (HPLC) |
| Công thức phân tử | C15H15NO4S |
| Độ hòa tan | hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| Sự xuất hiện | Chất lỏng trong suốt màu vàng đến vàng nâu |
|---|---|
| Độ tinh khiết | ≥97,0% |
| số CAS | 91374-23-1 |
| Công thức phân tử | C11H15N3O2 |
| Điểm sôi | 292°C |
| CAS | 114772-38-2 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt |
| Độ tinh khiết | ≥98% |
| Công thức phân tử | C14H11BrO2 |
| Điểm nóng chảy | 130-135°C |
| CAS | 695-34-1 |
|---|---|
| Độ tinh khiết | ≥99% |
| Công thức phân tử | C6H8N2 |
| Điểm nóng chảy | 172-175°C |
| Điểm sôi | 242°C (ở 760 mmHg) |
| CAS | 573675-25-9 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Bột tinh thể màu trắng nhạt đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết | ≥98% |
| Công thức phân tử | C6H2BrN3O2 |
| Điểm nóng chảy | 168-172°C |
| CAS | 6294-17-3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
| Độ tinh khiết | ≥98% |
| số CAS | 6294-17-3 |
| Công thức phân tử | C6H12BrCl |
| số CAS | 453-20-3 |
|---|---|
| Công thức phân tử | C4H8O2 |
| Điểm sôi | 215°C |
| Điểm nóng chảy | -49°C |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước, ethanol và các dung môi phân cực khác |
| CAS | 82009-34-5 |
|---|---|
| Công thức phân tử | C16H26N2O5S |
| Độ tinh khiết | ≥99% |
| Sự xuất hiện | Bột màu trắng hoặc trắng nhạt |
| Hướng dẫn bảo quản | Lưu trữ trong một thùng kín kín ở một nơi mát mẻ, khô. |