Chelator kim loại nặng hiệu quả cao axit Ethylenediaminetetraacetic Disodium (EDTA 2Na)
Số CAS.: 6381-92-6 Công thức phân tử: C10H14N2O8Na2 • 2H2O Trọng lượng phân tử: 372,24 g/mol
Tổng quan sản phẩm:
Axit Ethylenediaminetetraacetic Disodium (EDTA 2Na) là một chất chelator kim loại nặng hiệu quả cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học khác nhau.Hợp chất này được biết đến với khả năng liên kết với các ion kim loại, làm cho nó vô giá cho các ứng dụng nơi cần loại bỏ ion kim loại hoặc ổn định.loại công nghiệpvàchất hóa học hàng ngày, với mức độ tinh khiết cao là 99,0% hoặc cao hơn, đảm bảo hiệu quả của nó trong các quy trình chelation.
Sản phẩm có sẵn dưới dạng bột tinh thể màu trắng với độ hòa tan tuyệt vời, giúp nó dễ dàng kết hợp vào các công thức khác nhau.Giá trị chelation của nó đảm bảo liên kết mạnh với một loạt các ion kim loạiEDTA 2Na thường được sử dụng trong các ứng dụng như xử lý nước, dược phẩm, chất tẩy rửa và chế biến thực phẩm.
Đặc điểm chính:
Độ tinh khiết cao: Có sẵn ở cả cấp công nghiệp (≥ 99,0%) và cấp hóa học hàng ngày (≥ 99,5%).
Chelation hiệu quả: Liên kết với một loạt các ion kim loại, tăng cường sự ổn định và hiệu suất của sản phẩm.
Chất ô nhiễm tối thiểu: Có hàm lượng clorua, sulfat, kim loại nặng và sắt thấp, đảm bảo hiệu suất chất lượng cao.
Ứng dụng đa năng: Lý tưởng để sử dụng trong xử lý nước, dược phẩm, chế biến thực phẩm, chất tẩy rửa và sản phẩm công nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
Điểm
Thang công nghiệp
Mức độ hóa học hàng ngày
Độ tinh khiết (%)
≥ 99.0
≥ 99.5
Chlorua (Cl %)
≤0.01
≤0.01
Sulfat (SO4 %, tính toán)
≤0.05
≤0.05
Kim loại nặng (Pb %)
≤0.001
≤0.001
Sắt (như Fe %)
≤0.001
≤0.001
Mất trong quá trình sấy khô (%)
≤0.2
≤0.2
Giá trị chelation (mg CaCO3/g)
≥339
≥339
pH
2.8-3.0
2.8-3.0
NTA (%)
-
≤0.1
Sự xuất hiện
Bột tinh thể trắng
Bột tinh thể trắng
Ứng dụng:
Thể loại công nghiệp:
Điều trị nước: EDTA 2Na được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng và ngăn ngừa hình thành vảy trong nồi hơi, hệ thống làm mát và đường ống bằng cách chelating ion kim loại.
Các chất tẩy rửa và chất tẩy rửa: Nó là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch, giúp ngăn ngừa tác dụng bất lợi của các ion kim loại, cải thiện hiệu quả của chất tẩy rửa.
Ngành công nghiệp dệt may: Được sử dụng để kiểm soát các ion kim loại trong quá trình nhuộm dệt may, đảm bảo màu đồng đều và nhất quán.
Nông nghiệp: EDTA 2Na được sử dụng trong phân bón để giúp chelate chất dinh dưỡng kim loại, cải thiện sự hấp thụ của thực vật.
Mỹ phẩm & Dược phẩm: Nó ổn định các công thức bằng cách liên kết các ion kim loại có thể dẫn đến sự thoái hóa, tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Nồng độ hóa học hàng ngày:
Xử lý thực phẩm: EDTA 2Na được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn ngừa oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm thực phẩm bằng cách chelating kim loại vi lượng có thể xúc tác phân hủy.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bao gồm trong dầu gội, chất làm mát và sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sự ổn định của công thức và ngăn ngừa tương tác với các ion kim loại có thể làm giảm hiệu quả.
Lưu trữ và xử lý:
Lưu trữ: Lưu trữ EDTA 2Na ở nơi mát mẻ, khô, thông gió tốt, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt.
Việc xử lý: Luôn luôn sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE), chẳng hạn như găng tay và kính bảo vệ, để tránh tiếp xúc với da và mắt.Đảm bảo thông gió thích hợp khi xử lý số lượng lớn sản phẩm.
An toàn và thận trọng:
Sử dụng: EDTA 2Na nên được sử dụng theo nồng độ khuyến cáo cho các ứng dụng cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tiếp xúc: Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay với nhiều nước.đảm bảo thông gió thích hợp và tránh hít bụi hoặc hơi.
Các biện pháp phòng ngừa: Đối với sử dụng công nghiệp và thương mại, tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan khi xử lý sản phẩm.