chi tiết đóng gói:25kg/bao hoặc đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.
Thời gian giao hàng:7-10 ngày
Điều khoản thanh toán:L/C, T/T
Khả năng cung cấp:100 tấn mỗi tháng
Bộ sưu tập
99% tinh khiết Tetrasodium EDTA 4Na 4H2O Các chất chelators kim loại nặng tự nhiên 13235-36-4
Mô tả sản phẩm
Tetrasodium EDTA (4Na): Một chất chelator kim loại nặng mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp và môi trường
Công thức phân tử:C10H12N2O8Na4 · 4H2O Trọng lượng phân tử:452.23 Số CAS:13235-36-4
Các loại sản phẩm:
Thang công nghiệp
Mức độ hóa học hàng ngày
Xịt Tetrasodium
Tetrasodium Dihydrate
Thông số kỹ thuật:
Điểm
Thang công nghiệp
Mức độ hóa học hàng ngày
Xịt Tetrasodium
Tetrasodium Dihydrate
Độ tinh khiết (%)
≥ 99.0
≥ 99.5
≥ 99.3
107-109
Chlorua (Cl) (%)
≤ 0.01
≤ 0.01
≤ 0.01
≤ 0.01
Sulfat (SO4, %)
≤ 0.05
≤ 0.05
≤ 0.03
≤ 0.05
Kim loại nặng (Pb, %)
≤ 0.001
≤ 0.001
≤ 0.001
≤ 0.001
Sắt (Fe, %)
≤ 0.001
≤ 0.001
≤ 0.0005
≤ 0.001
Mất trong quá trình sấy khô (%)
≥ 220
≥ 220
≥ 220
≥ 234
Giá trị chelation (mg CaCO3/g)
10.5-11.5
10.5-11.5
10.5-12.5
10.5-11.5
NTA (%)
≤ 10
≤ 0.1
≤ 3.0
️
Mật độ (g/l)
️
️
600-800
️
Sự xuất hiện
Bột tinh thể trắng
Bột tinh thể trắng
Bột trắng
Bột tinh thể trắng
Đặc điểm:
Sự xuất hiện: Tetrasodium Ethylenediaminetetraacetic acid thường là bột tinh thể màu trắng, và sự xuất hiện cụ thể có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào lớp.
Giá trị chelating: Tetrasodium EDTA là một chất chelating mạnh, và khả năng của nó để hình thành các phức hợp ổn định với các ion kim loại là rất quan trọng trong các ứng dụng khác nhau như xử lý nước, nông nghiệp,và mỹ phẩm.
Độ tinh khiết: Độ tinh khiết của hợp chất này dao động từ 99,0% đến 99,5%, với vật liệu cấp công nghiệp thường cung cấp mức độ tinh khiết thấp nhất,và chất hóa học hàng ngày có yêu cầu độ tinh khiết cao hơn.
Thành phần hóa học: Nó chứa natri (Na) và axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA), và dưới dạng dihydrate, nó bao gồm các phân tử nước giúp nó hòa tan và ổn định.
Sử dụng và ứng dụng:
Tetrasodium EDTA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất chelat của nó:
Điều trị nước: Nó giúp làm mềm nước bằng cách liên kết với các ion kim loại như canxi và magiê, ngăn ngừa vảy và ăn mòn.
Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Được sử dụng làm chất ổn định và bảo quản bằng cách tách các ion kim loại có thể gây ra sự phân hủy sản phẩm.
Các chất tẩy rửa: Nó cải thiện hiệu quả của các chất hoạt tính bề mặt bằng cách liên kết với các ion kim loại trong nước.
Nông nghiệp: Trong phân bón, EDTA được sử dụng để làm cho các chất dinh dưỡng vi mô có sẵn hơn cho thực vật bằng cách liên kết với các kim loại.
Làm sạch công nghiệp: Nó có thể tăng cường quá trình làm sạch bằng cách loại bỏ các ion kim loại khỏi bề mặt hoặc dung dịch.