logo

50% Min C3H6NS2K.2H2O Chelat kim loại nặng Kali Dimethyl Dithiocarbamate KDD

1000kg
MOQ
CONTACT US
giá bán
50% Min C3H6NS2K.2H2O Chelat kim loại nặng Kali Dimethyl Dithiocarbamate KDD
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Công thức phân tử: C3H6NS2K.2H2O
Trọng lượng phân tử: 195
CAS NO.: 128-03-0
Sự xuất hiện: Chất lỏng màu xanh trong, có mùi amoniac
Độ tinh khiết: 50% tối thiểu
Độ kiềm tính theo KOH: 0,04% - 0,15%
PH: 11,5 - 14
Trọng lực: 1.2
Làm nổi bật:

C3H6NS2K.2H2O chất chelator kim loại nặng

,

C3H6NS2K Kali Dimethyl Dithiocarbamate

,

Potassium Dimethyl Dithiocarbamate KDD

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: ADDE TECHNOLOGY
Chứng nhận: CE
Số mô hình: THÊM-KDD
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Trống nhựa 240kg hoặc trống IBC 1200kg.
Thời gian giao hàng: 7-10 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Khả năng cung cấp: 100 tấn mỗi tháng
Mô tả sản phẩm

Một chất chelator kim loại nặng hàng đầu cho bảo vệ môi trường Kali Dimethyl Dithiocarbamate (KDD)

 

 

Công thức phân tử: C3H6NS2K · 2H2O
Trọng lượng phân tử: 195
Số CAS.: 128-03-0

 

Chi tiết sản phẩm:

  • Nhìn ngoài: Lỏng màu xanh trong sáng với mùi như amoniac.
  • Độ tinh khiết: ≥ 50%
  • Chất kiềm (như KOH): 0,04% - 0,15%
  • pH: 11,5 - 14
  • Trọng lượng cụ thể: 1.2

 

Các đặc điểm chính và đặc điểm:

  1. Hiệu quả chelating cao: Kalium Dimethyl Dithiocarbamate (KDD) là một chất chelating mạnh mẽ cho kim loại nặng,liên kết hiệu quả với các ion kim loại để ngăn chặn chúng gây ô nhiễm hoặc tác dụng độc hại.

  2. Sự xuất hiện và mùi: Sản phẩm là một chất lỏng màu xanh minh bạch, thường được đặc trưng bởi mùi amoniac riêng biệt của nó, điển hình cho các hợp chất dithiocarbamate.

  3. Độ kiềm cao: Sản phẩm có độ pH cao (11,5-14), cho thấy tính chất kiềm mạnh mẽ của nó, có thể quan trọng trong các quy trình hóa học và ứng dụng xử lý khác nhau.

  4. Ứng dụng đa năng: KDD được sử dụng rộng rãi trong việc loại bỏ kim loại nặng, đặc biệt là trong xử lý nước, khai thác mỏ và các quy trình công nghiệp, nơi nó có thể hoạt động như một tác nhân hiệu quả cho việc giữ các ion kim loại.

  5. Trọng lượng cụ thể: Mật độ 1.2 có nghĩa là nó tương đối dày đặc so với nước, một đặc điểm có thể ảnh hưởng đến việc xử lý và trộn trong dung dịch nước.

 

Ứng dụng:

  • Chelat kim loại nặng: KDD chủ yếu được sử dụng để bắt và tách kim loại nặng như đồng, chì, thủy ngân và cadmium, ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
  • Điều trị nước: Nó thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại độc hại từ nước thải trước khi thải ra.
  • Nông nghiệp & Phục hồi đất: KDD có thể được sử dụng để giải độc đất bị ô nhiễm bằng kim loại nặng và cải thiện thực tiễn nông nghiệp.
  • khai thác mỏ và chế biến kim loại: Được sử dụng trong ngành khai thác mỏ để chiết xuất kim loại và giảm tác động của chất thải khai thác mỏ.

 

Việc xử lý và an toàn:

  • Các biện pháp bảo vệ: Do độ pH cao và mùi amoniac, nên sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) khi xử lý KDD, bao gồm găng tay và bảo vệ mắt.
  • Lưu trữ: Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và các vật liệu không tương thích để đảm bảo sự ổn định và an toàn.
Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Fax : 86-536-8885543
Ký tự còn lại(20/3000)