| Công thức phân tử | C10H14N2O8Na2 • 2H2O |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 372,24 |
| CAS NO. | 6381-9-2-6 |
| Thời gian giao hàng | 7-10 ngày |
| Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |
| độ tinh khiết% | ≥99,0 |
|---|---|
| Clorua (Cl)% | ≤ 0,01 |
| Sunfat (tính theo SO4)% | ≤ 0,05 |
| Kim loại nặng (Pb)% | 0,001 |
| Sắt (dưới dạng Fe)% | 0,001 |
| Công thức phân tử | C10H16N2O8 |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 292,24 |
| CAS NO. | 60-00-4 |
| độ tinh khiết% | ≥99,0 |
| Clorua (Cl)% | ≤ 0,01 |
| CAS | 60-00-4 |
|---|---|
| Độ tinh khiết | ≥99,0% |
| Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng |
| Công thức phân tử | C₁₀H₁₆n₂o₈ |
| Trọng lượng phân tử | 292,24 g/mol |
| Công thức phân tử | C10H12N2O8Na4 • 4H2O |
|---|---|
| Trọng lượng phân tử | 452,23 |
| CAS NO. | 13235-36-4 |
| Độ tinh khiết% | ≥99,0 |
| Clorua (Cl)% | ≤ 0,01 |