Các chất trung gian hóa học:
1-Amino-1-Cyclohexylmethanecarboxylate được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm các dẫn xuất axit amin và hóa chất đặc biệt.
Amino Acid Ester:
Hợp chất này chứa cả một nhóm amin và một nhóm ester carboxylate, làm cho nó có giá trị trong tổng hợp peptide và protein, nơi cần axit amin chức năng.
Ứng dụng dược phẩm:
Nó có thể được sử dụng trong nghiên cứu dược phẩm và phát triển các hợp chất có tính năng sinh học. Nhóm cyclohexyl có thể cung cấp các hiệu ứng steric hoặc hydrophobic cụ thể trong thiết kế thuốc.
Phối hợp polymer:
1-Amino-1-Cyclohexylmethanecarboxylate cũng có thể được sử dụng trong tổng hợp một số polyme và copolymers, đặc biệt là những loại đòi hỏi các monomer chức năng.
Tài sản | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Số CAS | 4507-57-7 |
Công thức phân tử | C8H15NO2 |
Trọng lượng phân tử | 159.21 |
Độ tinh khiết | ≥95% |
Sự xuất hiện | Chất rắn tinh thể màu trắng đến trắng |
Điểm nóng chảy | 50-55°C |
Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô, tránh khỏi nhiệt, độ ẩm và ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Giữ trong thùng chứa kín kín để ngăn ngừa nhiễm trùng hoặc phân hủy sản phẩm.
Có sẵn trong trống 200 kg, hoặc bao bì tùy chỉnh theo yêu cầu.
Sử dụng cẩn thận, sử dụng dụng dụng cụ bảo vệ thích hợp như găng tay, kính và áo choàng phòng thí nghiệm.
Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn và tham khảo ý kiến của bác sĩ.Bảng thông tin an toàn (SDS)hướng dẫn xử lý và lưu trữ chi tiết.