24-Dihydroxy-6-Methyl-Nicotinic Acid Ethyl Ester Dược phẩm trung gian CAS 60189-98-0
Tên sản phẩm: 2,4-Dihydroxy-6-Methyl-Nicotinic Acid Ethyl Ester
Số CAS: 70254-52-3
Công thức phân tử: C8H9NO4
Độ tinh khiết: ≥98%
Sự xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt
Bao bì: Có sẵn trong thùng nhựa 25 kg, 50 kg hoặc 200 kg hoặc bao bì tùy chỉnh theo yêu cầu.
2,4-Dihydroxy-6-Methyl-Nicotinic Acid Ethyl Esterlà một chất tinh khiết caothuốc trung gianđược sử dụng trong tổng hợp một loạt cácCác hợp chất hoạt tính sinh họcVới độ tinh khiết≥98%, hợp chất này làbột tinh thể màu trắng đến vàng nhạtphục vụ như một chất trung gian thiết yếu để chuẩn bịCác dẫn xuất axit nicotinicCác phái sinh này có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vựcthuốc, đặc biệt là trong việc tổng hợpchất chống oxy hóa,thuốc chống viêm, vàCác sản phẩm sức khỏe mạch máu.
CáchydroxyvàmethylCác nhóm chức năng gắn vào lõi axit nicotinic cho nó tăng tính phản ứng và khả năng hòa tan, làm cho nó trở thành một tiền chất lý tưởng trongtổng hợp các dẫn xuất nicotinamideCác tính chất của nó cũng góp phần vào việc sử dụng nó trongtổng hợp vitamin BvàCoenzyme.
Tài sản | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt |
Độ tinh khiết | ≥98% |
Số CAS | 70254-52-3 |
Công thức phân tử | C8H9NO4 |
Điểm nóng chảy | 160-164°C |
Điểm sôi | Không có sẵn |
Độ hòa tan | Giải tan trong ethanol, methanol, hơi hòa tan trong nước |
Mùi | Mùi đặc trưng vô mùi hoặc mờ |
Tạo ra thuốc: 2, 4- Dihydroxy-6- Methyl- Nicotinic Acid Ethyl Ester được sử dụng như một chất trung gian trongtổng hợp các dẫn xuất axit nicotinicNó hữu ích trong việc phát triểnthuốc chống viêm,chất chống oxy hóa, và các sản phẩm hỗ trợsức khỏe mạch máu.
Các dẫn xuất vitamin B: Hợp chất này là một tiền chất quan trọng cho sự tổng hợp củanicotinamidevà khácCác dẫn xuất vitamin BnhưNAD+vàNADP+, là những yếu tố thiết yếu trongquá trình trao đổi chấtvà năng lượng tế bào.
Phối hợp coenzyme: Nó đóng một vai trò quan trọng trongtổng hợp các coenzyme, góp phần xây dựngCác chất kích hoạt enzymecần thiết cho các quá trình sinh học.
Nghiên cứu hóa học: 2,4-Dihydroxy-6-Methyl-Nicotinic Acid Ethyl Ester được sử dụng trongnghiên cứu hóa họcđể chuẩn bịCác dẫn xuất axit nicotinic chức năng hóađược nghiên cứu về tiềm năng của chúng trong các ứng dụng sinh học khác nhau.
Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ trongnơi mát mẻ, khôHãy đảm bảo rằng thùng chứa được niêm phong chặt chẽ để tránh bị ô nhiễm.
Thời hạn sử dụng: Khi được lưu trữ trong điều kiện tối ưu,2,4-Dihydroxy-6-Methyl-Nicotinic Acid Ethyl Estercó thời hạn sử dụng2 nămkể từ ngày sản xuất.
Việc xử lý: Sử dụnggăng tay bảo vệ,kính an toàn, vàáo khoác phòng thí nghiệmĐảm bảo thông gió đầy đủ khi làm việc với số lượng lớn hoặc chuẩn bị dung dịch.
An toàn: Hợp chất này thường được coi là độc tính thấp; tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt.Luôn tuân thủ hướng dẫn của Bảng Dữ liệu An toàn (SDS) để xử lý an toàn.
Tác động môi trường: 2,4-Dihydroxy-6-Methyl-Nicotinic Acid Ethyl Ester không được dự đoán là độc hại đối với môi trường.nó nên được xử lý theo các quy định và hướng dẫn địa phương để tránh ô nhiễm nguồn nước.