Zinc Pyrithione (ZPT): Một hóa chất diệt nấm mạnh mẽ cho việc chăm sóc da và da đầu
Số CAS: 13463-41-7
Tổng quan sản phẩm:
Zinc Pyrithione (ZPT) là một chất kháng khuẩn phổ rộng mạnh mẽ có hiệu quả tuyệt vời chống lại nấm, vi khuẩn và tảo.Hóa chất hiệu suất cao này được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc cá nhân và các ứng dụng công nghiệpTrong ngành chăm sóc cá nhân, ZPT thường được tìm thấy trong dầu gội gàu, các phương pháp điều trị da đầu, rửa cơ thể,và các công thức mỹ phẩm khác vì khả năng đáng chú ý của nó để chống lại các bệnh da đầu và nhiễm nấmNgoài ra, ZPT được sử dụng như một chất bảo quản kháng khuẩn trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các ứng dụng công nghiệp, nó hoạt động như một chất bảo quản hiệu quả trong sơn, lớp phủ,và các sản phẩm khác khi cần kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn.
Có sẵn dưới dạng bột trắng đến trắng, Zinc Pyrithione tự hào có độ tinh khiết cao là 98% (tối thiểu), làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các công thức đòi hỏi một tác nhân kháng khuẩn ổn định và mạnh.
Đặc điểm chính:
Hiệu quả phổ rộng: Hiệu quả chống lại nấm, vi khuẩn và tảo.
Độ tinh khiết cao: 98% tối thiểu, đảm bảo hiệu suất vượt trội.
Hiển dụng: Thích hợp cho cả việc chăm sóc cá nhân và sử dụng công nghiệp.
Tính ổn định: Tính ổn định tuyệt vời trong các công thức khác nhau, duy trì hiệu quả kháng khuẩn.
Thông số kỹ thuật:
Điểm |
Tiêu chuẩn |
Sự xuất hiện (25°C) |
Bột trắng đến trắng |
Phân tích (%) |
98% Min |
PH (5% dung dịch) |
6.5-8.5 |
Mất khi khô |
00,5% tối đa |
Điểm nóng chảy (°C) |
240°C phút |
Độ hạt (D-50, μm) |
5.0 μm tối đa |
Độ hạt (D-90, μm) |
10 μm tối đa |
Độ hạt (D-100, μm) |
20 μm tối đa |
Kim loại nặng (ppm) |
10 ppm tối đa |
Ứng dụng:
Chăm sóc cá nhân:
Kiểm soát gàu: Thành phần chính trong dầu gội chống gàu và các phương pháp điều trị da đầu.
Chăm sóc da: Ngăn ngừa nhiễm nấm và vi khuẩn trong các sản phẩm chăm sóc da.
Mỹ phẩm: Sử dụng như một tác nhân kháng khuẩn trong các công thức mỹ phẩm khác nhau, chẳng hạn như rửa cơ thể và kem dưỡng da.
Công nghiệp:
Sơn & sơn: Chức năng bảo quản để ngăn ngừa sự phát triển của nấm và tảo trong sơn, sơn và các sản phẩm công nghiệp khác.
Dệt may và giấy: ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong dệt may, sản phẩm giấy và các vật liệu khác.
Sự kết hợp của các tính chất chống nấm, kháng khuẩn và ức chế tảo làm cho Zinc Pyrithione trở thành một thành phần linh hoạt trong một loạt các công thức chăm sóc cá nhân và công nghiệp.
Lưu trữ và xử lý:
Lưu trữ: Giữ Zinc Pyrithione ở nơi mát mẻ, khô, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm.
Việc xử lý: Đảm bảo các thùng chứa được niêm phong chặt chẽ để tránh nhiễm bẩn.
Thời gian sử dụng: Để hiệu quả tối ưu, sử dụng theo hướng dẫn lưu trữ được khuyến cáo.
Các biện pháp phòng ngừa:
Mặc dù Zinc Pyrithione là một chất kháng khuẩn có hiệu quả cao, nhưng điều quan trọng là sử dụng nó trong nồng độ được khuyến cáo cho mỗi ứng dụng.Tránh tiếp xúc lâu dài và tuân thủ tất cả các quy tắc an toàn để giảm thiểu nguy cơLuôn tham khảo các trang dữ liệu an toàn cho hướng dẫn xử lý.