Copper Pyrithione (CPT) Hóa chất diệt khuẩn hiệu quả cho các phương pháp điều trị kháng khuẩn
Số CAS: 14915-37-8
Công thức phân tử: (C5H4NOS) 2Cu
Trọng lượng phân tử: 315,86 g/mol
Tổng quan sản phẩm:
Copper Pyrithione (CPT) là một hóa chất sinh học mạnh mẽ được biết đến với tính chất kháng nấm và kháng khuẩn tuyệt vời.và các ứng dụng môi trường để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, cung cấp bảo vệ lâu dài chống lại nấm, vi khuẩn và tảo.Copper Pyrithione có hiệu quả cao trong các công thức đòi hỏi hoạt động kháng khuẩn mạnhNó đặc biệt phổ biến trong các ứng dụng như kiểm soát gàu, chăm sóc da, xử lý nước công nghiệp và lớp phủ để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn.
CPT là bột màu xanh lá cây với độ hòa tan và phân tán vượt trội, làm cho nó lý tưởng cho nhiều công thức khác nhau. Nó ổn định ở nhiệt độ cao với điểm nóng chảy ≥ 250 °C,đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều điều kiện khác nhau.
Đặc điểm chính:
Thuốc kháng khuẩn phổ rộng: Hiệu quả chống lại nấm, vi khuẩn và tảo.
Độ tinh khiết cao: ≥ 98%, đảm bảo hiệu quả vượt trội.
Độ ổn định nhiệt độ: Điểm nóng chảy ≥ 250 °C, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều điều kiện.
Độ hòa tan: Độ hòa tan và phân tán tuyệt vời trong các công thức.
Độ linh hoạt: Thích hợp cho cả ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
Điểm
|
Tiêu chuẩn
|
Sự xuất hiện
|
Bột xanh cỏ
|
Nội dung
|
≥98%
|
Điểm nóng chảy
|
≥ 250°C
|
Kích thước hạt D50
|
≤ 5 μm
|
Kích thước hạt D90
|
≤ 10 μm
|
Ứng dụng:
Các sản phẩm chăm sóc cá nhân:
Shampoos & Conditioners: Được sử dụng để điều trị gàu và các tình trạng da đầu do nấm.
Chăm sóc da: Giúp chống lại nhiễm nấm, vi khuẩn gây mụn trứng cá và các vấn đề vi khuẩn khác trong các công thức chăm sóc da.
Lớp phủ và sơn:
Lớp phủ chống vi khuẩn: Là một loại thuốc sinh học, CPT được sử dụng trong sơn và lớp phủ để ngăn ngừa sự phát triển của tảo, nấm và vi khuẩn trên bề mặt, bao gồm các cấu trúc ngoài trời, tàu và bể.
Xử lý nước:
Algaecide & Fungicide: Copper Pyrithione có hiệu quả trong việc kiểm soát sự phát triển vi khuẩn trong hệ thống nước công nghiệp, hồ bơi, tháp làm mát và các ứng dụng dựa trên nước khác.
Ứng dụng công nghiệp:
Dệt may & Công nghiệp kim loại: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong chất lỏng công nghiệp kim loại, chất bôi trơn, dệt may và các công thức công nghiệp khác.
Lưu trữ và xử lý:
Lưu trữ: Lưu trữ Copper Pyrithione ở một nơi mát mẻ, khô, thông gió tốt, tránh khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt.Đảm bảo các thùng chứa được niêm phong chặt chẽ để bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và ô nhiễm.
Chế độ xử lý: Chịu cẩn thận, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) như găng tay và kính để tránh tiếp xúc với da hoặc mắt.Đảm bảo thông gió tốt khi xử lý số lượng lớn để tránh hít bụi hoặc khói.
An toàn và thận trọng:
Sử dụng: Luôn sử dụng Copper Pyrithione theo nồng độ được khuyến cáo cho các ứng dụng cụ thể.
Tiếp xúc lâu dài: Tránh tiếp xúc lâu dài. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch ngay bằng nhiều nước.
An toàn công nghiệp: Đối với các ứng dụng công nghiệp, đảm bảo thông gió thích hợp và tránh hít bụi hoặc hơi.