Sự xuất hiện:
Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt
Nội dung hoạt động:
≥ 14,0%
Tỷ lệ clo:
20,5% - 3,4%
Giá trị pH:
2.0 - 4.0
Mật độ:
1.26 - 1,32 g/cm3
Sản phẩm này là một chất lỏng hiệu suất cao được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước và công nghiệp khác nhau.4% và phạm vi pH axit 2.0 đến 4.0Màu vàng nhạt và mật độ ổn định 1,26 - 1,32 g / cm3 làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho xử lý nước, làm sạch công nghiệp và chế biến bảo quản.
Ứng dụng
Kiểm soát sự phát triển vi khuẩn trong hệ thống nước: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm và tảo gây hại.
Điều trị nước tháp làm mát: Thuốc sinh học hiệu quả để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và tảo trong nước tháp làm mát, tăng hiệu quả hệ thống.
Điều trị nước mỏ dầu: Khử trùng và kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong nước mỏ dầu, ngăn ngừa ăn mòn vi khuẩn và nhiễm bẩn sinh học trong đường ống và bể.
Ngành công nghiệp giấy và giấy kiểm soát vi khuẩn: Ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và tăng trưởng trong sản xuất bột giấy, bảo vệ chất lượng và ngăn ngừa hư hỏng.
Cấu trúc
Thông số kỹ thuật
Các mục | Tiêu chuẩn |
Sự xuất hiện | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Nội dung | ≥ 14,0% |
Tỷ lệ clo | 2.5-3.4 |
Giá trị PH: | 2.0~4.0 |
Mật độ |
1.26-1,32 g/cm2 |
Lưu trữ
Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô: Giữ sản phẩm trong một khu vực thông gió tốt, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, các nguồn nhiệt và độ ẩm, để ngăn ngừa sự phân hủy và duy trì hiệu quả.
Giữ các thùng chứa kín chặt: Đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ trong thùng chứa ban đầu, kín kín để tránh ô nhiễm, hấp thụ độ ẩm hoặc rò rỉ.
Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh: Không lưu trữ CMIT gần các chất oxy hóa mạnh, axit hoặc kiềm, vì chúng có thể phản ứng với sản phẩm và gây bất ổn hóa học.
Giữ nhiệt độ lưu trữ: Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C (41°F đến 86°F).