CAS | 9005-25-8 |
---|---|
Appearance | White or light-colored fine powder |
pH (5% aqueous solution, 25°C) | Neutral |
Moisture Content | ≤10% |
Fineness | 60–120 mesh (customizable) |
CAS | 9005-25-8 |
---|---|
Solubility in Water | ≥ 98% |
Flowability | Excellent |
Odor | Odorless |
Taste | Mildly sweet or neutral |
Sự điều khiển | Khi xử lý hóa chất này, hãy đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp, chẳng hạn như găng tay, kín |
---|---|
Tác động môi trường | Vứt bỏ sản phẩm theo quy định của địa phương. Tránh xả thải vào đường thủy. Phải tuân thủ các quy tr |
tổng hợp hữu cơ | Được sử dụng rộng rãi như một khối xây dựng trong việc điều chế các phân tử hữu cơ phức tạp khác, đặ |
Ứng dụng hóa chất nông nghiệp | Làm việc trong ngành sản xuất hóa chất nông nghiệp, bao gồm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và thuốc d |
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng đến trắng nhạt |
số CAS | 22901-09-3 |
---|---|
tổng hợp hữu cơ | Được sử dụng trong việc điều chế các hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm các chất tạo hương vị, nước |
Sự điều khiển | Xử lý bằng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng |
Thời gian sử dụng | Sản phẩm có thời hạn sử dụng 2 năm khi được bảo quản trong điều kiện tối ưu. |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và nóng |
CAS | 37942-01-1 |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột màu trắng hoặc xám trắng |
Độ tinh khiết | ≥98% |
Công thức phân tử | C7H7BrO2 |
Điểm nóng chảy | 135-137°C |
CAS | 111128-12-2 |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng đến trắng nhạt |
Độ tinh khiết | ≥99% |
Công thức phân tử | C8H9BrO2 |
Điểm nóng chảy | 140-142°C |
CAS | 10429-82-0 |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột tinh thể màu trắng |
Độ tinh khiết | ≥97% |
Công thức phân tử | C9H12Cl2N·HCl |
Điểm nóng chảy | 171-174°C |
CAS | 114772-54-2 |
---|---|
Độ tinh khiết | ≥98% |
Sự xuất hiện | bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt |
Trọng lượng phân tử | 292,14 g/mol |
Công thức phân tử | C13H9BrCN |
Appearance | Yellow crystalline powder |
---|---|
GC Purity | 99.0% Min |
Melting Point(℃) | 54-57 |
Moisture Content | 0.5% Max |
Molecular Formula | C8H6O2 |
CAS | 673-22-3 |
---|---|
Purity | ≥98% |
Appearance | White crystalline powder |
Molecular Formula | C8H8O4 |
Molecular Weight | 168.15 g/mol |